--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pole vaulter chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unrelenting
:
không nguôi, không bớt, không giman unrelenting hatred mối thù không nguôi
+
rationals
:
quần đàn bà bó ở đầu gối
+
sagacious
:
thông minh, minh mẫn
+
cussedness
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự ngoan cố, tính cứng đầu cứng cổ
+
asternal
:
(giải phẫu) không dính vào xương ức (xương sườn)